Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Chi nhánh Quảng Ninh / Trương Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04050
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 203tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01500, Pd/vv 01501, Pm/vv 00636
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 3 Công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Những bài học thành công của Đông Nam Á / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; PTS. Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 108 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00782, Pd/vt 00783, Pm/vt 02216-Pm/vt 02218
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 4 Cơ sở khoa học của một số vấn đề trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đến năm 2000 và tầm nhìn 2020 / Viện Chiến lược phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 303tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02443
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 5 Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 6 Định giá cho thuê tàu định hạn cho đội tàu của công ty cổ phần tập đoàn Hoành Sơn trong khu vực Đông Nam Á / Hoàng Mạnh Nguyên, Phạm Mai Duyên, Vũ Hải Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20653
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đông Nam Á học - Một số vấn đề về ngôn ngữ và văn hoá / Hồ Xuân Mai . - H. : Chính trị quốc gia , 2021 . - 290tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-Nam-A-hoc_Ho-Xuan-Mai_2021.pdf
  • 8 Giải pháp đẩy mạnh hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu tại công ty TNHH đại lý vận tải Đông Nam Á / Đoàn Thị Ước; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 63tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12968
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 9 Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1/ Hisatoshi Morisaki; Văn Trọng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 437 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00755
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.5
  • 10 Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1 / Takaniko Haseyhama biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 438 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00723
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.5
  • 11 Hiểm họa cướp biển ĐÔng Nam Á và giải pháp tăng cường an ninh hàng hải Việt Nam / Lương Thị Kim Dung . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.72-76
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam á (ASEAN)/ Bộ ngoại giao . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 347 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01234, Pm/vt 03137
  • Chỉ số phân loại DDC: 327
  • 13 Kinh tế các nước Đông Nam á thực trạng và triển vọng/ Trương Duy Hoà, Trần Khánh, Nguyễn Văn Hà; Phạm Đức Thành chủ biên . - H: Khoa học xã hội, 2002 . - 320 tr.; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02679, Pd/vv 02680, Pm/vv 02610-Pm/vv 02612
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.59
  • 14 Maritime security in Southeast Asia / Kwa Chong Guan, John K. Skogan . - New York : Routledge, 2007 . - 239p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Maritime-security-in-Southeast-Asia.pdf
  • 15 Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả kinh doanh ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á / Trương Quốc Hùng; Nghd.: PGS TSKH. Nguyễn Văn Chương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00818
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Một số điều chỉnh khuôn khổ thể chế về quản trị công ty tại bốn nước Đông Á sau khủng khoảng / Trương Thị Nam Thắng // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 1, tr 51-59
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 17 Một số khuyến nghị phòng ngừa cướp biển đối với các tàu hoạt động ở khu vực Đông Nam Á / Nguyễn Kim Phương, Lương Thị Kim Dung, Nguyễn Thành Trung . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.9-14
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 Nghiên cứu đề xuất các biện pháp ngăn ngừa cướp biển và cướp có vũ trang cho đội tàu biển Việt Nam khi hoạt động ở khu vực Đông Nam Á / Từ Mạnh Chiến, Lê Đình Chung . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01178
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 19 Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đại lý cho hãng tàu Dong Nam A tại đại lý hàng hải Hải Phòng / Vũ Thị Hải Vân;Nghd.: TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 115 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00108
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Ngôn ngữ trong xã hội công nghiệp hoá/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Huy Cẩn chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1996 . - 170 tr: Chuyên đề; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01533, Pd/vv 01534, Pm/vv 00702
  • Chỉ số phân loại DDC: 400
  • 21 Những thay đổi trong văn hóa & tôn giáo của Đông Nam Á / Niels Mulder ; Đông Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 302tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06689, PD/VV 06690, PM/VV 05163
  • Chỉ số phân loại DDC: 306
  • 22 Phân tích các cảng trung chuyển ở Đông Nam Á và Đông Bắc Á / Phạm Vũ Hải, Nguyễn Thị Dung . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.91-97
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 23 Quy định an toàn đối với tàu có kích thước không thuộc phạm vi áp dụng công ước quốc tế hoạt động (khai thác trong khu vực Đông Nam Á) / Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng : Đăng kiểm, 1997 . - 100tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00871, Pm/vt 02404
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Southeast Asia and the Rise of China : The search for security / Ian Storey . - London : Routledge, 2013 . - 362p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02345, SDH/LT 02815
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 25 The rough guide to Malaysia, Singapore and Brunei / Written and researched by Charles de Ledesma [and others] ; With additional research by Anette Dal Jensen . - New ed. - London : Rough Guides, 2009 . - 776p. : illustrations (some color), maps (some color) ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 915.950454 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-rough-guide-to-Malaysia,-Singapore,-and-Brunei_6ed_Charles-de-Ledesma_2009.pdf
  • 26 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 11000 tấn, tốc độ 13,5hl/h chạy tuyến Việt Nam-Đông Nam Á / Đào Văn Lập; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 167tr. ; 30 cm. + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08464, Pd/Tk 08464
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 8000 dwt, tốc độ 13 hl/h, hoạt động tuyến Sài Gòn - Đông Nam Á / Trần Quang Thái; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 239 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09431, PD/TK 09431
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế tàu chở gạo đóng bao, trọng tải 15000 tấn, vận tốc 13 Knots, hoạt động biển Đông Nam Á / Đặng Quang Huy, Tống Văn Huy, Phạm Đình Khánh; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 308tr.; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18300, PD/TK 18300
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế tàu chở hàng bách hoá trọng tải 3.500 tấn, v=12hl/h, chạy tuyến Hải Phòng-Đông Nam Á / Lê Hải Long; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 161 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08076, Pd/Tk 08076
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế tàu chở hàng bách hóa, trọng tải 16.500 tấn, vận tốc 13 Knots, hoạt động vùng biển Đông Nam Á / Hoàng Thị Ly, Cao Hoàng Trọng, Trần Văn Hòa; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 230tr. ; 30cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18881
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :